Phân Biệt Các Loại Xương Gạch Ốp Lát Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Phân Biệt Các Loại Xương Gạch Ốp Lát Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Phân Biệt Các Loại Xương Gạch Ốp Lát Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Phân Biệt Các Loại Xương Gạch Ốp Lát Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Phân Biệt Các Loại Xương Gạch Ốp Lát Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

 

Gạch ốp lát là vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc từ nhà ở dân dụng đến các công trình công cộng. Xương gạch là phần cốt liệu chính cấu thành nên viên gạch, quyết định đến chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của gạch. Trên thị trường quốc tế, xương gạch ốp lát được phân loại theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất là tiêu chuẩn ISO và EN. Bài viết này sẽ phân biệt các loại xương gạch ốp lát theo các tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng của từng loại.

 

Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Về Phân Loại Xương Gạch Ốp Lát

 

Để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất, gạch ốp lát trên thị trường quốc tế được sản xuất và phân loại theo các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:

ISO 13006: Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ, hệ thống phân loại, đặc tính và yêu cầu đánh dấu cho gạch ceramic thuộc nhóm chất lượng thương mại tốt nhất (first quality). Đối với sản phẩm gạch ốp lát cao cấp APODIO, 100% ký hiệu bao bì loại 1 đều dùng theo chuẩn quốc tế ký hiệu “FIRST QUALITY” trên mặt trước góc trên bao bì.  

EN 14411: Là tiêu chuẩn châu Âu thay thế cho tiêu chuẩn EN 87 trước đây, cung cấp các quy định chung về định nghĩa, phân loại, đặc điểm và yêu cầu chỉ định cho gạch ceramic. Tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi trên toàn châu Âu cho tất cả các loại gạch ép, đùn, tráng men và không tráng men. Nhà máy gạch ốp lát cao cấp APODIO đang sử dụng tiêu chuẩn này để phân loại nhóm sản phẩm dành cho thị trường trong nước và xuất khẩu (Mỹ, Úc, Canada, Đài Loan, Tây Ban Nha và Mexico)

ANSI A137.1: Đây là tiêu chuẩn của Mỹ về đặc điểm kỹ thuật cho gạch ceramic, bao gồm các tiêu chí chất lượng, danh sách và định nghĩa các loại gạch, kích thước, đặc tính vật lý và quy trình phân loại. Tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản xuất gạch ceramic tại Mỹ.   

ASTM C373: Tiêu chuẩn này của Mỹ được sử dụng để xác định độ hút nước của gạch ceramic. Dựa vào kết quả kiểm tra theo tiêu chuẩn này, Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (USITC) phân loại gạch ceramic theo HTS (Harmonized Tariff Schedule) để theo dõi hoạt động xuất nhập khẩu gạch.   

Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn ISO và ASTM khác quy định về các đặc tính kỹ thuật của gạch ceramic như độ bền uốn (ASTM C648), khả năng chống đóng băng (ASTM C1026), độ kháng sốc nhiệt (ASTM C484), độ giãn nở do ẩm (ASTM C370), và độ giãn nở nhiệt tuyến tính (ASTM C372).   

 

Các Loại Xương Gạch Ốp Lát Phổ Biến

 

Trên thị trường quốc tế, có ba loại xương gạch ốp lát phổ biến: ceramic, porcelain và đá tự nhiên. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt:

Ceramic: Gạch ceramic được làm từ thành phấn chính là đất sét (Tỷ nguyên liệu dẻo chiếm 70%, còn lại là đá vôi và tràng thạch) và nung ở nhiệt độ 1100 – 1170 độ C. Gạch ceramic có thể được tráng men hoặc không tráng men. Lớp men trên bề mặt gạch ceramic giúp tăng khả năng chống bám bẩn và chống thấm nước, đồng thời tạo ra sự đa dạng về màu sắc và hoa văn.   

Porcelain: Gạch porcelain là một loại gạch ceramic cao cấp, được làm từ đất sét tinh chế với thành phần chính là cao lanh, cùng với các loại khoáng chất khác như thạch anh và feldspar. Gạch porcelain được nung ở nhiệt độ cao hơn gạch ceramic thông thường, tạo nên xương gạch cứng, đặc và ít lỗ rỗng hơn.   

Đá tự nhiên: Gạch đá tự nhiên được sản xuất từ các loại đá được khai thác trực tiếp từ tự nhiên như đá granite, đá marble, đá slate. Mỗi loại đá có màu sắc, vân đá và đặc tính riêng, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho không gian.   

 

Phân Biệt Các Loại Xương Gạch Ốp Lát

 

Để phân biệt các loại xương gạch ốp lát, chúng ta có thể dựa vào các tiêu chí sau:

1. Chất liệu:

Loại gạch        Chất liệu

Ceramic          Đất sét

Porcelain         Đất sét tinh chế (cao lanh, thạch anh, feldspar)

Đá tự nhiên     Đá granite, đá marble, đá slate,...

2. Kích thước:

Gạch ốp lát có kích thước rất đa dạng, từ gạch mosaic nhỏ (dưới 9 inch vuông) đến gạch khổ lớn (có thể lên đến 10x15 feet).

Gạch ceramic: Các kích thước phổ biến bao gồm 1x2 inch, 3x6 inch, 4x4 inch, 6x6 inch, 12x12 inch, 16x16 inch, 18x18 inch, 24x24 inch.   

Gạch porcelain: Thường có kích thước lớn hơn, chẳng hạn như 12x24 inch, 24x24 inch, 24x48 inch, 36x36 inch, 48x48 inch.   

Gạch đá tự nhiên: Kích thước phổ biến bao gồm 4x4 inch, 6x6 inch, 12x12 inch, 16x16 inch, 18x18 inch, 24x24 inch.   

3. Độ hút nước:

Độ hút nước là tỷ lệ phần trăm nước mà gạch hấp thụ so với trọng lượng khô của nó. Độ hút nước ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống thấm và ứng dụng của gạch. Tiêu chuẩn ISO 13006 phân loại gạch ốp lát theo độ hút nước như sau:    

Gạch porcelain thường thuộc nhóm B1a, có độ hút nước rất thấp nên có khả năng chống thấm tốt, phù hợp với khu vực ẩm ướt như phòng tắm, bể bơi. Toàn bộ các sản phẩm gạch ốp lát cao cấp APODIO đều in nhóm xương trên bao bì. 

4. Độ cứng Bề mặt:

Độ cứng bề mặt của gạch thường được đo bằng thang độ cứng Mohs, với 10 cấp độ từ 1 (talc - mềm nhất) đến 10 (kim cương - cứng nhất). Độ cứng càng cao, gạch càng chống trầy xước tốt hơn.

Loại gạch        Độ cứng (Mohs)

Ceramic          3 - 5, có thể cao hơn tùy loại 

Porcelain         5.5 - 9 

Đá tự nhiên     Thay đổi tùy loại đá (ví dụ: granite 6-7, marble 3-4) 

 

Để kiểm tra độ cứng của gạch, bạn có thể thực hiện theo 5 bước sau:   

  • Tìm một bề mặt sạch trên viên gạch cần kiểm tra.
  • Dùng một vật có độ cứng đã biết (ví dụ: móng tay, đồng xu, thủy tinh, thạch anh) để cào lên bề mặt gạch.
  • Lau sạch bụi và quan sát kỹ bề mặt gạch.
  • Dùng móng tay kiểm tra xem có vết xước hay không.
  • Lặp lại thử nghiệm với các vật liệu khác có độ cứng khác nhau để xác định chính xác độ cứng của gạch.

 

5. Ứng dụng:

Ceramic: Ốp tường, lát nền trong nhà, khu vực ít ẩm ướt, ít chịu lực 

Porcelain: Ốp tường, lát nền trong nhà, ngoài trời, khu vực ẩm ướt, chịu lực cao như sảnh, trung tâm thương mại 

Đá tự nhiên: Ốp tường, lát nền, mặt bàn bếp, cầu thang, trang trí nội ngoại thất, ốp mặt tiền 

 6. Phương pháp tạo hình:

Gạch porcelain có thể được tạo hình bằng nhiều phương pháp khác nhau, ảnh hưởng đến đặc tính của gạch:

Ép khô (Dry-pressed): Đất sét được ép dưới áp lực cao trong khuôn. Gạch ép khô thường có độ cứng cao, bề mặt phẳng và kích thước chính xác.

Đùn (Extruded): Đất sét được đưa qua khuôn để tạo hình dạng mong muốn. Gạch đùn có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.

Ép bằng búa (Ram-pressed): Đất sét được nén chặt bằng búa. Gạch ép bằng búa thường có độ bền cao và bề mặt nhám.

 

Ưu Nhược Điểm của Từng Loại Xương Gạch

 

 

 

Các Yếu Tố Quyết Định Khi Lựa Chọn Gạch

 

Khi lựa chọn gạch ốp lát, cần xem xét kỹ các yếu tố sau:

Vị trí sử dụng: Gạch lát nền cần có độ cứng và độ chống mài mòn cao hơn gạch ốp tường. Gạch sử dụng ở khu vực ẩm ướt cần có độ hút nước thấp.

Mức độ chịu lực: Khu vực có mật độ đi lại cao như sảnh, hành lang cần sử dụng gạch porcelain hoặc đá tự nhiên có độ bền cao.

Phong cách thiết kế: Lựa chọn loại gạch, màu sắc, hoa văn phù hợp với phong cách thiết kế tổng thể của công trình.

Ngân sách: Gạch ceramic thường có giá thành rẻ hơn porcelain và đá tự nhiên.

Yêu cầu bảo dưỡng: Đá tự nhiên thường cần được bảo dưỡng định kỳ để giữ vẻ đẹp và độ bền.

 

Như vậy, chúng tôi đã cung cấp thông tin chi tiết về các loại xương gạch ốp lát theo tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm ceramic, porcelain và đá tự nhiên. Mỗi loại gạch có những đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn loại gạch phù hợp cần dựa trên nhiều yếu tố như vị trí sử dụng, mức độ chịu lực, phong cách thiết kế, ngân sách và yêu cầu bảo dưỡng. Bằng cách hiểu rõ các tiêu chuẩn quốc tế và đặc tính của từng loại gạch, người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định sáng suốt, lựa chọn được loại gạch ốp lát phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình.

Chia sẻ:
Copyright © 2017 by LÊ CAO PHÁT. All rights reserved. Design by NiNa Co.,Ltd